Có 1 kết quả:

通路 tōng lù ㄊㄨㄥ ㄌㄨˋ

1/1

tōng lù ㄊㄨㄥ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thoroughfare
(2) passage
(3) pathway
(4) channel

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0