Có 1 kết quả:
通路 tōng lù ㄊㄨㄥ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thoroughfare
(2) passage
(3) pathway
(4) channel
(2) passage
(3) pathway
(4) channel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0